1. Xu hướng chung và con số đáng chú ý
-
Theo thống kê mới nhất, mỗi năm Việt Nam thực hiện khoảng 50.000 ca IVF, với tỷ lệ thành công dao động 40 – 50 % theo nhiều nguồn tin dẫn báo chí. (Theo vnexpress.net)
-
Nguồn khác cho rằng các trung tâm đầu ngành tại Việt Nam hiện báo cáo tỷ lệ thành công mỗi chu kỳ trong khoảng 50 – 65 %, tùy vào tuổi tác, chất lượng trứng, phôi và lịch sử bệnh lý của cặp đôi.
-
Trung tâm IVF Vinmec (Việt Nam) công bố: tỷ lệ mang thai lâm sàng 62,1 % và tỷ lệ sinh sống 49,4 % đối với các chuyển phôi đông (frozen embryo transfer) trong năm 2022.
-
Tại Trung tâm IVF Tâm Anh (TP. HCM), thống kê năm 2024 cho biết tỷ lệ thành công trung bình đạt 78,7 %, kể cả nhóm phụ nữ trên 40 tuổi đạt hơn 48 %.
-
Có trung tâm như IVF Hùng Vương cũng công bố tỉ lệ thành công theo năm và độ tuổi rất chi tiết — ví dụ với nhóm < 30 tuổi, tỷ lệ thai lâm sàng đạt khoảng 52 % trong chu kỳ chuyển phôi đông.
-
Bài báo cũng cho biết: Việt Nam đã đón khoảng 150.000 trẻ sinh ra nhờ IVF trong 26 năm — và tỷ lệ thành công điều trị ngày càng tăng, “lên đến 70 %” (trong ngữ cảnh tổng hợp nhiều chu kỳ hoặc nhiều lần chuyển phôi).
Yếu tố ảnh hưởng mạnh đến tỷ lệ thành công IVF
Để bạn đọc hiểu rõ vì sao “tỷ lệ trung bình” có thể rất dao động giữa các trung tâm, dưới đây là những yếu tố quyết định:
2. Tuổi của người phụ nữ
-
Đây rõ ràng là yếu tố ảnh hưởng mạnh nhất. Khi tuổi tăng, số lượng và chất lượng trứng giảm, nguy cơ lỗi di truyền tăng, ảnh hưởng đến khả năng làm tổ và phát triển của phôi.
-
Nguồn Vinmec cho biết: ở nhóm tuổi 24–34, khả năng thành công cao nhất khi IVF đạt 45 – 50 %. Khi bước sang 40 tuổi, tỷ lệ này có thể giảm xuống chỉ còn 13,6 % đối với một số trường hợp.
-
Bảng số liệu của IVF Hùng Vương cũng cho thấy, với < 30 tuổi, tỷ lệ thai lâm sàng trong chuyển phôi đông cho khoảng 54 %; nhưng khi ≥ 40 tuổi, tỷ lệ thai lâm sàng có thể giảm còn ~ 35 %.
3. Chất lượng trứng, tinh trùng và phôi
-
Trứng tốt, tinh trùng khỏe mạnh và quá trình lựa chọn, nuôi cấy phôi chất lượng cao quyết định phần lớn cơ hội làm tổ thành công.
-
Các kỹ thuật hỗ trợ (như ICSI, đánh giá di truyền phôi PGT-A, theo dõi liên tục phôi bằng camera — time-lapse, hoặc ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong chọn phôi) càng phổ biến càng giúp nâng cao tỷ lệ thành công.
4. Số lần chuyển phôi / chuyển phôi đông vs tươi
-
Không phải mỗi chu kỳ IVF đều dẫn đến chuyển phôi — có những trường hợp không có trứng, trứng không trưởng thành, hoặc không có phôi tốt để chuyển.
-
Phôi chuyển đông thường được cho là có khả năng thích nghi cao hơn vì quy trình làm lạnh/ rã đông đã “lọc” bớt phôi kém phát triển; nhiều trung tâm đánh giá tỷ lệ thành công chu kỳ chuyển phôi đông cao hơn so với chuyển phôi tươi.
-
Cộng dồn nhiều lần chuyển phôi (nếu thất bại ở lần đầu) giúp tổng tỷ lệ thành công của cặp đôi cao hơn nhiều so với chỉ tính mỗi lần đầu.
5. Kinh nghiệm bác sĩ, công nghệ và phòng lab
-
Trung tâm được trang bị phòng nuôi cấy phôi (lab) hiện đại, quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, và đội ngũ chuyên gia phôi học giàu kinh nghiệm sẽ có khả năng nâng cao tỷ lệ thành công.
-
Chứng nhận quốc tế như RTAC (Reproductive Technology Accreditation Committee) giúp minh bạch chất lượng và tin cậy hơn – một số trung tâm ở Việt Nam đã đạt RTAC.
-
Ứng dụng công nghệ mới: AI trong theo dõi phát triển phôi, hỗ trợ chẩn đoán trước chuyển phôi, nuôi cấy phôi ngày 5 (phôi nang) nhằm loại bỏ phôi kém tiềm năng, đều là “công cụ” giúp tăng xác suất thành công.
6. Yếu tố sức khỏe, sinh lý và lối sống
-
Tình trạng nội tiết, bệnh lý tử cung (u xơ, dị dạng tử cung), viêm nhiễm, rối loạn miễn dịch, bệnh mạn tính (tiểu đường, huyết áp, tuyến giáp…) đều ảnh hưởng.
-
Chế độ dinh dưỡng, vận động, tránh căng thẳng – tâm trạng thoải mái và kiểm soát cân nặng hợp lý cũng đóng vai trò hỗ trợ.
So sánh giữa các trung tâm IVF uy tín tại Việt Nam
Dưới đây là một số ví dụ minh hoạ để bạn có cái nhìn so sánh:
| Trung tâm / Bệnh viện | Tỷ lệ công bố / chú thích | Nhận xét / đặc điểm nổi bật |
|---|---|---|
| Vinmec IVF | Mang thai lâm sàng 62,1 %, sinh sống 49,4 % (chuyển phôi đông, 2022) | Trung tâm quốc tế, có chứng nhận RTAC |
| IVF Tâm Anh (TP. HCM) | 78,7 % (năm 2024), cả nhóm > 40 tuổi đạt hơn 48 % | Trung tâm đạt nhiều chứng nhận quốc tế |
| IVF Hùng Vương | Ví dụ năm 2022: < 30 tuổi chuyển phôi đông đạt 54 % thai lâm sàng | Trung tâm công bố tỉ lệ theo độ tuổi rất chi tiết |
| Bệnh viện Nam học – Hiếm muộn Hà Nội | Nghiên cứu năm 2024: nhóm < 35 tuổi chuyển phôi đông đạt ~ 51,4 % thử thai dương tính, ~ 53,1 % thai diễn tiến | Trung tâm công bố số liệu thực tế từ các chu kỳ chuyển phôi đông và tươi |
| IVF Hạnh Phúc | Trung bình IVF success ~ 60 %, tỷ lệ sinh sống ~ 40 % | Trung tâm có chứng nhận RTAC, nhìn nhận là địa chỉ quốc tế |
Lưu ý: Các tỷ lệ trên là do các trung tâm tự công bố hoặc qua truyền thông – nên cần xem kỹ liệu đó là “tỷ lệ mang thai lâm sàng”, “tỷ lệ sinh sống”, “tỷ lệ sau chuyển phôi đông/tươi” hay “tổng cộng nhiều lần” để so sánh một cách công bằng.
Gợi ý cho cặp đôi khi lựa chọn trung tâm IVF
-
Yêu cầu minh bạch báo cáo
Hãy yêu cầu trung tâm cung cấp số liệu chi tiết: số chu kỳ IVF làm, số ca không chuyển phôi, tỷ lệ phôi phát triển tốt, tỷ lệ thai lâm sàng, tỷ lệ sinh sống, theo từng độ tuổi. -
Chọn trung tâm có phòng lab / hệ thống hỗ trợ hiện đại & chứng nhận chất lượng
Các trung tâm đạt RTAC, có phòng nuôi phôi tốt, hệ thống theo dõi phôi hiện đại thường đáng tin cậy hơn. -
So sánh mức chi phí và hiệu quả thực tế
Không nên chọn nơi rẻ nhất nếu tỷ lệ thành công thấp — chi phí nhiều lần thất bại có thể cao hơn việc chọn nơi tốt ngay từ đầu. -
Chuẩn bị sức khỏe tổng thể thật tốt trước khi làm IVF
Kiểm tra nội tiết, tiểu đường, tuyến giáp, viêm nhiễm, điều chỉnh lối sống, chế độ ăn, tập luyện nhẹ nhàng — đây là nền tảng giúp tối ưu hiệu quả. -
Hiểu rõ hiện trạng và kỳ vọng thực tế
Đối với người > 35 tuổi hoặc có các yếu tố hiếm muộn phức tạp, cần chuẩn bị tâm lý về việc có thể cần nhiều chu kỳ, hoặc tỷ lệ thành công thấp hơn so với người trẻ khỏe.