Trữ phôi IVF: Quy trình, chi phí và thời gian bảo quản an toàn

1. Trữ phôi IVF là gì?

Trữ phôi IVF (hay còn gọi là đông lạnh phôi) là kỹ thuật bảo quản phôi ở nhiệt độ cực thấp bằng nitơ lỏng (-196°C), giúp giữ nguyên chất lượng phôi trong thời gian dài để sử dụng cho các chu kỳ chuyển phôi sau này.
Phương pháp này giúp các cặp vợ chồng tối ưu kết quả sau mỗi lần chọc hút trứng, đồng thời giảm thiểu rủi ro phải kích trứng nhiều lần – vốn gây tốn kém và ảnh hưởng đến sức khỏe người phụ nữ.

2. Quy trình trữ phôi IVF diễn ra như thế nào?

Quy trình trữ phôi IVF được thực hiện bài bản theo chuẩn y khoa, gồm 4 bước cơ bản:

Bước 1: Nuôi cấy và đánh giá chất lượng phôi

Sau khi thụ tinh trong ống nghiệm, các phôi được nuôi cấy trong môi trường đặc biệt từ 3–5 ngày. Bác sĩ sẽ chọn phôi có chất lượng tốt nhất để chuyển tươi, phần còn lại sẽ được chỉ định trữ đông.

Bước 2: Chuẩn bị phôi để trữ đông

Trước khi đông lạnh, phôi được xử lý bằng dung dịch bảo vệ nhằm tránh tổn thương do tinh thể băng khi hạ nhiệt độ đột ngột.

Bước 3: Đông lạnh bằng kỹ thuật thủy tinh hóa (vitrification)

Hiện nay, hầu hết các trung tâm IVF sử dụng phương pháp thủy tinh hóa hiện đại giúp phôi được bảo quản nhanh chóng, hạn chế tối đa nguy cơ vỡ hoặc giảm chất lượng sau rã đông.

Bước 4: Lưu trữ phôi trong môi trường nitơ lỏng

Phôi sau khi đông lạnh sẽ được đặt trong bình chứa nitơ lỏng ở -196°C, đánh số và ghi hồ sơ chi tiết để đảm bảo an toàn tuyệt đối và khả năng truy xuất chính xác khi cần sử dụng.

3. Chi phí trữ phôi IVF là bao nhiêu?

Chi phí trữ phôi IVF có thể khác nhau tùy từng bệnh viện hoặc trung tâm hỗ trợ sinh sản. Trung bình gồm:

  • Chi phí trữ phôi ban đầu: từ 8 – 15 triệu đồng/lần (tùy số lượng phôi và kỹ thuật sử dụng).

  • Chi phí duy trì hàng năm: khoảng 2 – 5 triệu đồng/năm để đảm bảo điều kiện lưu trữ an toàn.

Lưu ý: Một số bệnh viện có gói trọn gói trữ phôi 3–5 năm, giúp tiết kiệm chi phí và thuận tiện khi có kế hoạch sinh thêm con.

4. Phôi có thể trữ được bao lâu?

Về lý thuyết, phôi có thể được bảo quản hàng chục năm nếu điều kiện nitơ lỏng được duy trì ổn định.
Tại Việt Nam, đa số cơ sở y tế cho phép thời gian trữ phôi tối đa từ 5–10 năm, tùy theo nguyện vọng của cặp vợ chồng và quy định của từng trung tâm.
Nhiều nghiên cứu quốc tế cũng chỉ ra rằng, tỷ lệ thành công khi chuyển phôi trữ lâu năm không giảm đáng kể so với phôi mới đông lạnh vài tháng.

5. Lợi ích của việc trữ phôi IVF

Trữ phôi mang lại rất nhiều lợi ích thiết thực cho các cặp vợ chồng đang hoặc sẽ thực hiện IVF:

  • Tăng cơ hội mang thai: Có thể chuyển phôi nhiều lần mà không cần kích trứng lại.

  • Tiết kiệm thời gian và chi phí: Giảm bớt chi phí thuốc và thủ thuật cho các chu kỳ sau.

  • An toàn cho sức khỏe người phụ nữ: Tránh nguy cơ quá kích buồng trứng.

  • Thuận tiện cho kế hoạch sinh con: Có thể lựa chọn thời điểm mang thai phù hợp về sức khỏe và công việc.

6. Lưu ý khi quyết định trữ phôi IVF

  • Chọn cơ sở y tế uy tín: Có hệ thống trữ phôi đạt chuẩn quốc tế, bảo mật và an toàn sinh học.

  • Theo dõi thời hạn lưu trữ: Gia hạn kịp thời để tránh mất hiệu lực hợp đồng.

  • Tuân thủ quy trình pháp lý: Cần có đơn đồng ý của cả hai vợ chồng khi trữ hoặc hủy phôi.

  • Tham khảo ý kiến bác sĩ: Mỗi trường hợp sức khỏe và phôi học khác nhau, cần được tư vấn cá nhân hóa.

Trữ phôi IVF là bước tiến quan trọng giúp các cặp vợ chồng hiếm muộn chủ động hơn trong hành trình làm cha mẹ, vừa đảm bảo hiệu quả điều trị, vừa tối ưu chi phí và sức khỏe.
Lựa chọn một trung tâm IVF uy tín, có công nghệ trữ phôi tiên tiến và đội ngũ chuyên môn cao chính là chìa khóa để bảo quản phôi an toàn, nâng cao tỷ lệ thành công khi chuyển phôi sau này.